VN520


              

聯貫

Phiên âm : liánguàn.

Hán Việt : liên quán .

Thuần Việt : liên quan.

Đồng nghĩa : 連接, 接連, .

Trái nghĩa : , .

liên quan. 連接貫通.


Xem tất cả...