VN520


              

聯席

Phiên âm : lián xí.

Hán Việt : liên tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩個或兩個以上的獨立團體, 聯合討論同一問題或議案。例立法院相關委員會將聯席討論此一議案。
兩個或兩個以上的獨立團體, 聯合討論同一問題或議案。如:「立法院相關委員會將聯席討論此一議案。」


Xem tất cả...