Phiên âm : lián xí shěn chá.
Hán Việt : liên tịch thẩm tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
立法機關的各委員會審查法律案、預算案經常採取的方式。當各委員會所議事項, 有與其他委員會相關聯者, 共同召開會議審查。