Phiên âm : lián hé jī.
Hán Việt : liên hợp cơ.
Thuần Việt : máy liên hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy liên hợp. 兩種以上的機器同時進行操作的聯合裝置, 同時可以進行多種工作, 完成各種作業. 如聯合收割機和聯合采煤機. 也叫康拜因.