Phiên âm : lián mián.
Hán Việt : liên miên .
Thuần Việt : liên miên; liên tục; không ngớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên miên; liên tục; không ngớt. (山脈、河流、雨雪等)接連不斷.