VN520


              

聯綿

Phiên âm : lián mián.

Hán Việt : liên miên .

Thuần Việt : liên miên; liên tục; không ngớt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên miên; liên tục; không ngớt. (山脈、河流、雨雪等)接連不斷.


Xem tất cả...