VN520


              

聯盟

Phiên âm : lián méng.

Hán Việt : liên minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工農聯盟.

♦Kết làm đồng bạn. ◇Du Việt 俞樾: Khước hảo ngũ vân tối thâm xứ, Nhàn âu uy phụng cộng liên minh 卻好五雲最深處, 閒鷗威鳳共聯盟 (Xuân tại đường tùy bút 春在堂隨筆, Quyển lục).
♦Hai hoặc nhiều nước cùng nhau kết hợp hành động, gọi là liên minh 聯盟. Cũng chỉ những người hoặc tập thể liên hợp (vì có quan hệ lợi hại hoặc mục đích chung). § Cũng nói là đồng minh 同盟.


Xem tất cả...