Phiên âm : lián dān.
Hán Việt : liên đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩份以上同式相連的單據。如:「二聯單」、「三聯單」。《文明小史》第三二回:「他把幾件要緊的地契聯單揣在懷中, 也從後門逃生, 一直出城到鄉裡躲難去了。」