VN520


              

聯單

Phiên âm : lián dān.

Hán Việt : liên đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩份以上同式相連的單據。如:「二聯單」、「三聯單」。《文明小史》第三二回:「他把幾件要緊的地契聯單揣在懷中, 也從後門逃生, 一直出城到鄉裡躲難去了。」


Xem tất cả...