VN520


              

聯合收割機

Phiên âm : lián hé shōu gē jī.

Hán Việt : liên hợp thu cát cơ.

Thuần Việt : máy gặt đập liên hợp; máy gặt liên hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy gặt đập liên hợp; máy gặt liên hợp. 收割農作物的聯合機, 能同時完成多種工作, 如谷物聯合收割機能將谷物割下、自動脫粒、把谷粒和作物的莖分開等. 也叫康拜因.


Xem tất cả...