Phiên âm : lián hé shōu gē jī.
Hán Việt : liên hợp thu cát cơ.
Thuần Việt : máy gặt đập liên hợp; máy gặt liên hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy gặt đập liên hợp; máy gặt liên hợp. 收割農作物的聯合機, 能同時完成多種工作, 如谷物聯合收割機能將谷物割下、自動脫粒、把谷粒和作物的莖分開等. 也叫康拜因.