VN520


              

聚齐

Phiên âm : jù qí.

Hán Việt : tụ tề.

Thuần Việt : tập hợp đông đủ; đến đủ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập hợp đông đủ; đến đủ (tại địa điểm hẹn trước)
(在约定地点)集合
cānguān de rénbāshí zài zhǎnlǎnguǎn dùimiàn jùqí.
những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.


Xem tất cả...