VN520


              

聚眾滋事

Phiên âm : jù zhòng zī shì.

Hán Việt : tụ chúng tư sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聚集眾人, 滋生事端。例警方為防範示威者聚眾滋事, 在現場布置了大批警力。
聚集眾人, 滋生事端。《文明小史》第六回:「傅知府說這般人聚眾滋事, 挾制官長, 將來都要照反叛辦的。」


Xem tất cả...