Phiên âm : jù guāng jìng.
Hán Việt : tụ quang kính .
Thuần Việt : thấu kính lồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thấu kính lồi. 使光線聚成光束的凸透鏡.