VN520


              

聚苯乙烯塑料

Phiên âm : jù běn yǐ xī sù liào.

Hán Việt : tụ 苯 ất 烯 tố liệu .

Thuần Việt : nhựa cách điện; nhựa poly sty-ren.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhựa cách điện; nhựa poly sty-ren. 由苯乙烯聚合而成的塑料, 绝缘性很高, 广泛应用在电气工业上, 是超短波、雷达和电视等设备的绝缘材料.


Xem tất cả...