VN520


              

聚焦

Phiên âm : jù jiāo.

Hán Việt : tụ tiêu.

Thuần Việt : tập trung; tụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập trung; tụ (ánh sáng, điện tử). 使光或電子束等聚集于一點.


Xem tất cả...