Phiên âm : jù zhǐ sī.
Hán Việt : tụ 酯 ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種聚酯纖維。為長纖絲狀, 具有不縮不縐、易洗快乾、不變形的特色, 但卻也有不吸汗、透氣性差等缺點。經假撚為加工絲後, 可供織布。也稱為「特多龍絲」。