Phiên âm : jù cái.
Hán Việt : tụ tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
積聚財物。例開源節流是聚財之道。積聚財物。如:「相信風水的人, 常會在家裡養缸金魚象徵聚財。」