VN520


              

聚螢映雪

Phiên âm : jù yíng yìng xuě.

Hán Việt : tụ huỳnh ánh tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容在困苦的環境中奮發讀書。《北史.卷八八.隱逸傳.崔廓傳》:「未嘗聚螢映雪, 懸頭刺股, 讀論唯取一篇, 披莊不過盈尺。」也作「映雪囊螢」。


Xem tất cả...