Phiên âm : jù běn yǐ xī sù liào.
Hán Việt : tụ 苯 ất 烯 tố liệu .
Thuần Việt : nhựa cách điện; nhựa poly sty-ren.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhựa cách điện; nhựa poly sty-ren. 由苯乙烯聚合而成的塑料, 绝缘性很高, 广泛应用在电气工业上, 是超短波、雷达和电视等设备的绝缘材料.