Phiên âm : jù jī.
Hán Việt : tụ tích .
Thuần Việt : tích tụ; chồng chất; tích luỹ; gom góp; chất đống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tích tụ; chồng chất; tích luỹ; gom góp; chất đống. 一點一滴地湊集.