Phiên âm : jù jiāo.
Hán Việt : tụ tiêu.
Thuần Việt : tập trung; tụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập trung; tụ (ánh sáng, điện tử). 使光或電子束等聚集于一點.