VN520


              

聚沙成塔

Phiên âm : jù shā chéng tǎ.

Hán Việt : tụ sa thành tháp.

Thuần Việt : tích cát thành tháp; tích ít thành nhiều; tích tiể.

Đồng nghĩa : 積少成多, 集腋成裘, 眾志成城, 積土成山, 積水成淵, .

Trái nghĩa : , .

tích cát thành tháp; tích ít thành nhiều; tích tiểu thành đại. 比喻聚少成多.


Xem tất cả...