Phiên âm : jù shā chéng tǎ.
Hán Việt : tụ sa thành tháp.
Thuần Việt : tích cát thành tháp; tích ít thành nhiều; tích tiể.
Đồng nghĩa : 積少成多, 集腋成裘, 眾志成城, 積土成山, 積水成淵, .
Trái nghĩa : , .
tích cát thành tháp; tích ít thành nhiều; tích tiểu thành đại. 比喻聚少成多.