Phiên âm : jù lǜ yǐ xī sù liào.
Hán Việt : tụ 氯 ất 烯 tố liệu .
Thuần Việt : nhựa dẻo; nhựa PVC .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhựa dẻo; nhựa PVC (polyvinyl chloride). 由氯乙烯聚合而成的塑料, 有良好的绝缘性, 耐腐蚀, 容易制造. 用途很广, 如制造化工设备、水管、电缆外皮、雨衣、凉鞋、人造革、塑料薄膜等.