Phiên âm : jǔ lǒng.
Hán Việt : tụ long.
Thuần Việt : tụ tập; gom lại.
Đồng nghĩa : 聚合, .
Trái nghĩa : 散開, 分開, .
tụ tập; gom lại. 聚集.