VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
聚居
Phiên âm :
jù jū.
Hán Việt :
tụ cư.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
少數民族聚居的地方.
聚焦 (jù jiāo) : tập trung; tụ
聚精會神 (jù jīng huì shén) : tụ tinh hội thần
聚苯乙烯塑料 (jù běn yǐ xī sù liào) : nhựa cách điện; nhựa poly sty-ren
聚氯乙烯塑料 (jù lǜ yǐ xī sù liào) : nhựa dẻo; nhựa PVC
聚眾滋事 (jù zhòng zī shì) : tụ chúng tư sự
聚落 (jù luò) : làng xóm; làng mạc; thôn xóm
聚光鏡 (jù guāng jìng) : thấu kính lồi
聚苯乙烯 (jù běn yǐ xī) : tụ 苯 ất 烯
聚丙烯 (jù bǐng xī) : tụ bính 烯
聚精会神 (jù jīng huì shén) : tập trung tinh thần; tập trung tư tưởng; chăm chú;
聚傘花序 (jù sǎn huā xù) : xim; cyme
聚螢映雪 (jù yíng yìng xuě) : tụ huỳnh ánh tuyết
聚繖花序 (jù sǎn huā xù) : tụ tản hoa tự
聚宝盆 (jù bǎo pén) : chậu châu báu; phong phú; dồi dào
聚米為山 (jù mǐ wéi shān) : tụ mễ vi san
聚寶尊王 (jù bǎo zūn wáng) : tụ bảo tôn vương
Xem tất cả...