VN520


              

聚变

Phiên âm : jù biàn.

Hán Việt : tụ biến.

Thuần Việt : phản ứng nhiệt hạch; sự nấu chảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phản ứng nhiệt hạch; sự nấu chảy
在极高温度下,轻元素的原子核产生极大的热运动而互相碰撞,聚变为另外一种原子核 见〖热核反应〗


Xem tất cả...