Phiên âm : jù guāng dēng.
Hán Việt : tụ quang đăng.
Thuần Việt : đèn tựu quang; đèn chiếu; đèn pha.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn tựu quang; đèn chiếu; đèn pha装有凸透镜,可以调节光束焦点的灯用于舞台或摄影等的照明