VN520


              

聚会

Phiên âm : jù huì.

Hán Việt : tụ hội.

Thuần Việt : tụ họp; gặp; gặp gỡ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tụ họp; gặp; gặp gỡ (người)
(人)会合
lǎo tóngxuéjùhùi zài yīqǐ hěn bù róngyì.
bạn học cũ gặp lại nhau thật không dễ dàng chút nào.


Xem tất cả...