Phiên âm : jù huì.
Hán Việt : tụ hội.
Thuần Việt : tụ họp; gặp; gặp gỡ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tụ họp; gặp; gặp gỡ (người)(人)会合lǎo tóngxuéjùhùi zài yīqǐ hěn bù róngyì.bạn học cũ gặp lại nhau thật không dễ dàng chút nào.