VN520


              

耽溺

Phiên âm : dān nì.

Hán Việt : đam nịch.

Thuần Việt : đắm chìm; đắm mình; miệt mài.

Đồng nghĩa : 沉迷, 沉溺, .

Trái nghĩa : , .

đắm chìm; đắm mình; miệt mài. 沉溺.


Xem tất cả...