Phiên âm : dān ge.
Hán Việt : đam các .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 延宕, 延誤, 耽誤, 拖延, 阻誤, 貽誤, .
Trái nghĩa : , .
因為有些事情沒辦完, 在上海多耽擱了三天.