VN520


              

耽擱

Phiên âm : dān ge.

Hán Việt : đam các .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 延宕, 延誤, 耽誤, 拖延, 阻誤, 貽誤, .

Trái nghĩa : , .

因為有些事情沒辦完, 在上海多耽擱了三天.


Xem tất cả...