Phiên âm : dān sī.
Hán Việt : đam tư.
Thuần Việt : trầm tư; đắm chìm trong suy tư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trầm tư; đắm chìm trong suy tư. 專心致志于思索.