Phiên âm : dān yán.
Hán Việt : đam diên .
Thuần Việt : rề rà; lần lữa; trì hoãn; để chậm; chần chừ.
Đồng nghĩa : 耽誤, .
Trái nghĩa : , .
rề rà; lần lữa; trì hoãn; để chậm; chần chừ. 延誤;耽擱.