VN520


              

耳根清淨

Phiên âm : ěr gēn qīng jìng.

Hán Việt : nhĩ căn thanh tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耳邊安靜無聒噪聲。形容無雜事打擾。元.李行道《灰闌記》第一折:「自從嫁了員外, 好耳根清淨也呵。」《水滸傳》第七回:「眾人道:『把梯子上去拆了, 也得耳根清淨。』」


Xem tất cả...