Phiên âm : ěr jiàn.
Hán Việt : nhĩ giám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以耳朵代替眼睛鑑賞事物。譏刺鑑賞不真確。宋.沈括《夢溪筆談.卷一七.書畫》:「藏書畫者, 多取空名, 偶傳為鍾、王、顧、陸之筆, 見者爭售, 此所謂『耳鑒』。」