VN520


              

耳根

Phiên âm : ěr gēn.

Hán Việt : nhĩ căn .

Thuần Việt : mang tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mang tai. 耳朵的根部. 也說耳朵根子.


Xem tất cả...