Phiên âm : ěr gǔ.
Hán Việt : nhĩ cổ .
Thuần Việt : màng nhĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màng nhĩ. 外聽道和中耳之間的卵圓形的薄膜, 由纖維組織構成. 厚約0.1毫米. 內表面與聽骨相連, 外界的聲波震動鼓膜, 使聽骨發生振動. 見〖鼓膜〗.