Phiên âm : ěr wō.
Hán Việt : nhĩ oa .
Thuần Việt : ốc nhĩ; ốc tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ốc nhĩ; ốc tai. 內耳的一部分, 在內耳的最前部, 形狀象蝸牛殼, 內部有淋巴和聽神經, 是聽覺的感受器.