VN520


              

耳挖勺儿

Phiên âm : ěr wā sháo r.

Hán Việt : nhĩ oạt chước nhân.

Thuần Việt : đồ ngoáy tai; đồ móc tai; đồ ráy tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ ngoáy tai; đồ móc tai; đồ ráy tai
耳挖子


Xem tất cả...