Phiên âm : gēng zhòng.
Hán Việt : canh chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開春了, 農民都忙著耕種土地.
♦Cày ruộng và gieo giống. ☆Tương tự: canh tác 耕作, canh vân 耕耘, khẩn thực 墾植.