VN520


              

耕當問奴

Phiên âm : gēng dāng wèn nú.

Hán Việt : canh đương vấn nô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻事有專司, 處理事務當問行家。《宋書.卷七七.沈慶之傳》:「治國譬如治家, 耕當問奴, 織當訪婢。」


Xem tất cả...