Phiên âm : gēng dāng wèn nú.
Hán Việt : canh đương vấn nô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻事有專司, 處理事務當問行家。《宋書.卷七七.沈慶之傳》:「治國譬如治家, 耕當問奴, 織當訪婢。」