VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
耕地
Phiên âm :
gēng dì.
Hán Việt :
canh địa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
耕地面積.
耕當問奴 (gēng dāng wèn nú) : canh đương vấn nô
耕地 (gēng dì) : canh địa
耕者有其田 (gēng zhě yǒu qí tián) : canh giả hữu kì điền
耕田 (gēng tián ) : canh điền
耕作 (gēng zuò) : canh tác; việc đồng áng; cày cấy; cày bừa và trồng
耕耘 (gēng yún) : canh vân
耕牛為主遭鞭杖 (gēng niú wèi zhǔ zāo biān zhàng) : canh ngưu vi chủ tao tiên trượng
耕讀傳家 (gēng dú chuán jiā) : canh độc truyền gia
耕云播雨 (gēng yún bō yǔ) : cải tạo tự nhiên
耕讀 (gēng dú) : canh độc
耕種 (gēng zhòng) : canh chủng
耕地放領 (gēng dì fàng lǐng) : canh địa phóng lĩnh
耕种 (gēng zhòng) : cày cấy; cày ruộng và trồng trọt; công việc đồng á
耕牧 (gēng mù ) : canh mục
耕蠶 (gēng cán ) : canh tàm
耕畜 (gēng chù) : gia súc kéo cày; trâu bò cày
Xem tất cả...