Phiên âm : gēng chù.
Hán Việt : canh súc.
Thuần Việt : gia súc kéo cày; trâu bò cày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia súc kéo cày; trâu bò cày (như trâu, bò, ngựa, lừa...). 用來耕地的牲畜, 主要是牛、馬、騾子等.