VN520


              

耐热合金

Phiên âm : nài rè hé jīn.

Hán Việt : nại nhiệt hợp kim.

Thuần Việt : hợp kim chịu nhiệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp kim chịu nhiệt
能耐高温的合金, 在高温下仍能保持合乎要求的机械性能, 耐蚀耐磨如含有铬、镍、钴等的合金钢可用来制造内燃机、涡轮机、喷气机等各种热力发动机的部件


Xem tất cả...