Phiên âm : nài hàn.
Hán Việt : nại hạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能忍受乾旱。例這些植物正在進行耐旱實驗, 所以很少澆水。能忍受乾旱。如:「這些植物很耐旱, 適合當行道樹。」