VN520


              

耐旱

Phiên âm : nài hàn.

Hán Việt : nại hạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能忍受乾旱。例這些植物正在進行耐旱實驗, 所以很少澆水。
能忍受乾旱。如:「這些植物很耐旱, 適合當行道樹。」


Xem tất cả...