VN520


              

耐烦

Phiên âm : nài fán.

Hán Việt : nại phiền.

Thuần Việt : bình tĩnh; kiên nhẫn; chịu khó; bền chí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bình tĩnh; kiên nhẫn; chịu khó; bền chí
不急躁;不怕麻烦;不厌烦


Xem tất cả...