Phiên âm : nài fán.
Hán Việt : nại phiền.
Thuần Việt : bình tĩnh; kiên nhẫn; chịu khó; bền chí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình tĩnh; kiên nhẫn; chịu khó; bền chí不急躁;不怕麻烦;不厌烦