VN520


              

耐压

Phiên âm : nài yà .

Hán Việt : nại áp .

Thuần Việt : chịu áp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chịu áp, điện áp chịu đựng.


Xem tất cả...