VN520


              

耐久朋

Phiên âm : nài jiǔ péng.

Hán Việt : nại cửu bằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可保持長久友誼的朋友。語出《新唐書.卷一一七.魏玄同傳》:「玄同與裴炎締交, 能保終始, 故號『耐久朋』。」


Xem tất cả...