Phiên âm : nài bù zhù.
Hán Việt : nại bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忍耐不了。例耐不住性子、耐不住寂寞忍耐不了。如:「耐不住性子」、「耐不住寂寞」。也作「耐不得」。