Phiên âm : nài zhàn.
Hán Việt : nại chiến.
Thuần Việt : chiến đấu dẻo dai; đánh lâu dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến đấu dẻo dai; đánh lâu dài能够坚持长时间的战斗