Phiên âm : nài huǒ zhuān.
Hán Việt : nại hỏa chuyên.
Thuần Việt : gạch chịu lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạch chịu lửa用耐火粘土或其他耐火原料烧制成的耐火材料淡黄色或带褐色主要用于砌冶炼炉, 能耐1,580oC-1,770oC的高温也叫火砖