Phiên âm : nài huǒ cái liào.
Hán Việt : nại hỏa tài liệu .
Thuần Việt : vật liệu chịu lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật liệu chịu lửa. 一切可耐高溫, 加熱后不易熔化﹑變形﹑變質的材料. 此種材料大多由黏土﹑石英﹑石墨等礦物制成.