VN520


              

耐火材料

Phiên âm : nài huǒ cái liào.

Hán Việt : nại hỏa tài liệu .

Thuần Việt : vật liệu chịu lửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật liệu chịu lửa. 一切可耐高溫, 加熱后不易熔化﹑變形﹑變質的材料. 此種材料大多由黏土﹑石英﹑石墨等礦物制成.


Xem tất cả...