Phiên âm : nài láo.
Hán Việt : nại lao.
Thuần Việt : chịu được vất vả; chịu khó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu được vất vả; chịu khó禁得起劳累chīkǔnàiláo.chịu được khó khăn vất vả.